Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
29.73% |
Trận hòa |
15 |
41% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
29.73% |
Tổng số bàn thắng |
96 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Beer Sheva, Hapoel Ramat Gan FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Hapoel Haifa |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Beer Sheva |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ashdod MS |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Beitar Jerusalem, Ashdod MS |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Bnei Yehuda Tel Aviv, Maccabi Netanya, Ashdod MS, Hapoel Acco |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Haifa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Ashdod MS, Hapoel Ramat Gan FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
9 bàn |