Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
31.03% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
31.03% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Beitar Jerusalem |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Beitar Jerusalem |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Beitar Jerusalem, Ashdod MS |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Haifa |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa |
-5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Raanana |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Beer Sheva |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Beer Sheva |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Tel Aviv |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Raanana |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Kfar Saba |
6 bàn |