Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
44.83% |
Trận hòa |
9 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
41.38% |
Tổng số bàn thắng |
107 |
Trung bình 3.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Netanya, Beitar Jerusalem |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Netanya |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Beitar Jerusalem |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Petah Tikva FC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Bnei Raina |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Beitar Jerusalem, Maccabi Bnei Raina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ashdod MS |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Haifa |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ashdod MS |
11 bàn |