Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
32.14% |
Trận hòa |
10 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
32.14% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa, Hapoel Tel Aviv |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Hapoel Tel Aviv |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Beitar Jerusalem, Hapoel Haifa |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Hadera |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Beitar Jerusalem, Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Beitar Jerusalem, Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ashdod MS |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Hadera |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ashdod MS |
6 bàn |