Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ms Tseirey Taybe, Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Kaukab, Maccabi Haifa Shmuel U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Kaukab, Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ms Tseirey Taybe, Maccabi Haifa Shmuel U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ms Tseirey Taybe |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kaukab, Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ms Tseirey Taybe, Maccabi Haifa Shmuel U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Kaukab, Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
2 bàn |