Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
87.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ashdod Ms U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ashdod Ms U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19, Ashdod Ms U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ashdod Ms U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
9 bàn |