Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
297 |
82.5% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
17.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
141 |
47.47% |
Trận hòa |
70 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
97 |
32.66% |
Tổng số bàn thắng |
1020 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
587 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
433 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Levanger |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyn Oslo |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Levanger |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IL Hodd |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IL Hodd |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
IL Hodd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IL Hodd |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IL Hodd |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IL Hodd |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baerum SK |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baerum SK |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ullern |
36 bàn |