Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
62 |
17.22% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
82.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
67 |
108.06% |
Trận hòa |
44 |
71% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
82.26% |
Tổng số bàn thắng |
461 |
Trung bình 7.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
256 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
205 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Strommen |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kjelsas IL |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gjovik Ff |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Strindheim IL, Gjovik Ff, Valerenga B, Junkeren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orn-Horten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arendal, Sotra Sk |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Notodden FK, Brattvag, Kjelsas IL, Arendal |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo, Stjordals Blink |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Strommen |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Strommen |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kjelsas IL |
31 bàn |