Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Bucuresti | 30 | 30 | 13 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
2 | FC Rapid Bucuresti | 30 | 30 | 12 | 18 | 4 | 8 | 10 | 60.00% | Chi tiết |
3 | National Bucharest | 30 | 30 | 4 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Sportul Studentesc | 30 | 30 | 6 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Farul Constanta | 30 | 30 | 7 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Steaua Bucuresti | 30 | 30 | 14 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Politehnica Timisoara | 30 | 30 | 7 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
8 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 30 | 7 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
9 | FC Otelul Galati | 30 | 30 | 4 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Brasov | 30 | 30 | 2 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 30 | 4 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | FC Gloria Bistrita | 30 | 30 | 4 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | FCM Bacau | 30 | 30 | 6 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Apulum | 30 | 30 | 5 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
15 | CFR Cluj | 30 | 30 | 5 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Universitatea Craiova | 30 | 30 | 3 | 6 | 5 | 19 | -13 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 44.96% |
Hòa | 76 | 27.34% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 27.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Bucuresti | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Universitatea Craiova | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | National Bucharest | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FCM Bacau | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | National Bucharest | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FCM Bacau | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Scm Argesul Pitesti | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |