Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CFR Cluj | 36 | 36 | 30 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
2 | Steaua Bucuresti | 36 | 36 | 30 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Botosani | 40 | 40 | 15 | 21 | 2 | 17 | 4 | 52.50% | Chi tiết |
4 | Gaz Metan Medias | 40 | 40 | 13 | 21 | 5 | 14 | 7 | 52.50% | Chi tiết |
5 | Universitaea Cluj | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dunarea Calarasi | 40 | 40 | 6 | 19 | 2 | 19 | 0 | 47.50% | Chi tiết |
7 | Cs Voluntari | 40 | 40 | 3 | 19 | 5 | 16 | 3 | 47.50% | Chi tiết |
8 | Viitorul Constanta | 36 | 36 | 15 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
9 | CS Universitatea Craiova | 36 | 36 | 24 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
10 | Astra Ploiesti | 36 | 36 | 11 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Hermannstadt | 42 | 42 | 7 | 18 | 5 | 19 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
12 | CSM Studentesc Iasi | 40 | 40 | 12 | 17 | 2 | 21 | -4 | 42.50% | Chi tiết |
13 | Sepsi | 36 | 36 | 11 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Dinamo Bucuresti | 40 | 40 | 27 | 15 | 3 | 22 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Concordia Chiajna | 40 | 40 | 3 | 13 | 4 | 23 | -10 | 32.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 38.91% |
Hòa | 46 | 15.7% |
Đội khách thắng kèo | 133 | 45.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CFR Cluj,Steaua Bucuresti | 52.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Concordia Chiajna | 32.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Universitaea Cluj | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viitorul Constanta | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |