Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Astra Ploiesti | 36 | 36 | 22 | 22 | 1 | 13 | 9 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Pandurii | 36 | 36 | 15 | 21 | 3 | 12 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Dinamo Bucuresti | 36 | 36 | 17 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Viitorul Constanta | 36 | 36 | 14 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
5 | CSM Studentesc Iasi | 40 | 40 | 13 | 21 | 4 | 15 | 6 | 52.50% | Chi tiết |
6 | CFR Cluj | 40 | 40 | 20 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Uta Batrana Doamna | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Steaua Bucuresti | 36 | 36 | 33 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | CS Universitatea Craiova | 40 | 40 | 21 | 17 | 3 | 20 | -3 | 42.50% | Chi tiết |
10 | Cs Voluntari | 42 | 42 | 7 | 17 | 6 | 19 | -2 | 40.48% | Chi tiết |
11 | Botosani | 40 | 40 | 14 | 16 | 5 | 19 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | ACS Poli Timisoara | 40 | 40 | 9 | 15 | 4 | 21 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
13 | FCM Targu Mures | 36 | 36 | 13 | 13 | 4 | 19 | -6 | 36.11% | Chi tiết |
14 | Concordia Chiajna | 40 | 40 | 8 | 14 | 4 | 22 | -8 | 35.00% | Chi tiết |
15 | Petrolul Ploiesti | 40 | 40 | 5 | 11 | 3 | 26 | -15 | 27.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 113 | 38.31% |
Hòa | 50 | 16.95% |
Đội khách thắng kèo | 132 | 44.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Astra Ploiesti | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Petrolul Ploiesti | 27.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Astra Ploiesti,Pandurii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Uta Batrana Doamna | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Astra Ploiesti,Pandurii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Uta Batrana Doamna | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cs Voluntari | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |