Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | UTA Arad | 37 | 37 | 9 | 23 | 1 | 13 | 10 | 62.16% | Chi tiết |
2 | Steaua Bucuresti | 38 | 38 | 31 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
3 | Otelul Galati | 38 | 38 | 5 | 20 | 6 | 12 | 8 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Universitaea Cluj | 38 | 38 | 17 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Petrolul Ploiesti | 37 | 37 | 10 | 19 | 6 | 12 | 7 | 51.35% | Chi tiết |
6 | Farul Constanta | 40 | 40 | 19 | 19 | 1 | 20 | -1 | 47.50% | Chi tiết |
7 | Rapid Bucuresti | 38 | 38 | 22 | 17 | 2 | 19 | -2 | 44.74% | Chi tiết |
8 | Sepsi | 36 | 36 | 15 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | CFR Cluj | 36 | 36 | 29 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Hermannstadt | 37 | 37 | 16 | 16 | 5 | 16 | 0 | 43.24% | Chi tiết |
11 | Politehnica Iasi | 36 | 36 | 6 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Botosani | 36 | 36 | 6 | 15 | 1 | 20 | -5 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Dinamo Bucuresti | 37 | 37 | 5 | 15 | 4 | 18 | -3 | 40.54% | Chi tiết |
14 | CS Universitatea Craiova | 37 | 37 | 26 | 15 | 1 | 21 | -6 | 40.54% | Chi tiết |
15 | U Craiova 1948 | 38 | 38 | 10 | 15 | 1 | 22 | -7 | 39.47% | Chi tiết |
16 | Voluntari | 37 | 37 | 4 | 14 | 7 | 16 | -2 | 37.84% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 137 | 42.68% |
Hòa | 46 | 14.33% |
Đội khách thắng kèo | 138 | 42.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | UTA Arad | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Voluntari | 37.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Otelul Galati | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hermannstadt | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Otelul Galati | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hermannstadt | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Voluntari | 18.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |