Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chindia Targoviste | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | CFR Cluj | 36 | 36 | 23 | 20 | 8 | 8 | 12 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Dinamo Bucuresti | 40 | 40 | 16 | 22 | 5 | 13 | 9 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Steaua Bucuresti | 36 | 36 | 23 | 18 | 7 | 11 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Astra Ploiesti | 36 | 36 | 14 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Botosani | 40 | 40 | 14 | 18 | 6 | 16 | 2 | 45.00% | Chi tiết |
7 | CS Universitatea Craiova | 36 | 36 | 17 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
8 | CSM Studentesc Iasi | 36 | 36 | 7 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Viitorul Constanta | 36 | 36 | 12 | 15 | 7 | 14 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Concordia Chiajna | 40 | 40 | 3 | 15 | 8 | 17 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Gaz Metan Medias | 40 | 40 | 2 | 15 | 9 | 16 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
12 | ACS Poli Timisoara | 40 | 40 | 5 | 15 | 6 | 19 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Cs Voluntari | 42 | 42 | 9 | 15 | 5 | 22 | -7 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Sepsi | 40 | 40 | 1 | 14 | 7 | 19 | -5 | 35.00% | Chi tiết |
15 | Juventus Bucharest | 40 | 40 | 2 | 8 | 6 | 26 | -18 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 37.14% |
Hòa | 90 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 108 | 34.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chindia Targoviste | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Juventus Bucharest | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chindia Targoviste | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sepsi,Juventus Bucharest | 15.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chindia Targoviste | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sepsi,Juventus Bucharest | 15.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gaz Metan Medias | 22.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |