Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Canberra | 19 | 74 | 11 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Canberra Olympic | 18 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Cooma Tigers | 18 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Tuggeranong United | 17 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Belconnen United | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Riverina Rhinos | 16 | 25 | 6 | 69 | Chi tiết | ||||
7 | Woden Weston | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Gungahlin United | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Monaro Panthers | 16 | 13 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |