Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Canberra | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Belconnen United | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Cooma Tigers | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
4 | Woden Weston | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Monaro Panthers | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Gungahlin United | 11 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Canberra Olympic | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Tuggeranong United | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |