Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gungahlin United | 19 | 74 | 5 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Cooma Tigers | 17 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Canberra Olympic | 15 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Canberra | 15 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Belconnen United | 14 | 50 | 7 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Tuggeranong United | 14 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Monaro Panthers | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Woden Weston | 16 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Riverina Rhinos | 16 | 6 | 6 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |