Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kamaz | 25 | 64 | 28 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit-Izhevsk | 25 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Chelyabinsk | 25 | 48 | 16 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Syzran-2003 | 25 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Rubin Kazan B | 25 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Volga Ulyanovsk | 25 | 32 | 56 | 12 | Chi tiết | ||||
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nosta Novotroitsk | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Lada Togliatti | 24 | 21 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Kirov | 24 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Spartak Yoshkar-Ola | 24 | 4 | 29 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |