Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Tyumen | 27 | 63 | 33 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Amkar Perm | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Irtysh 1946 Omsk | 27 | 52 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Barnaul | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Chelyabinsk | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Khimik Avgust | 27 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Torpedo Miass | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Zenit-Izhevsk | 27 | 26 | 44 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Novosibirsk | 27 | 26 | 48 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Orenburg 2 | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Ural 2 | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Nosta Novotroitsk | 27 | 11 | 30 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |