Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rubin Kazan B | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Torpedo Miass | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Khimik Avgust | 15 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Nosta Novotroitsk | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Barnaul | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Ural 2 | 19 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Orenburg 2 | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Uralets Nizhny Tagil | 21 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Dynamo Kirov | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Amkar Perm | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Akron Togliatti B | 19 | 5 | 16 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Volna Nizhegorodskaya | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Lada Togliatti | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Krylya Sovetov Samara B | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |