Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mordovia Saransk | 24 | 71 | 21 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Syzran-2003 | 24 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Chelyabinsk | 24 | 58 | 29 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Zenit-Izhevsk | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Kamaz | 24 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Volga Ulyanovsk | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Nosta Novotroitsk | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Lada Togliatti | 24 | 33 | 4 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Ural 2 | 24 | 21 | 8 | 71 | Chi tiết | ||||
11 | Anzhi Junior | 24 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Krylya Sovetov Samara B | 24 | 13 | 8 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Orenburg 2 | 24 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |