Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kamaz | 28 | 75 | 4 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Chelyabinsk | 28 | 68 | 7 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | FK Tyumen | 28 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Volga Ulyanovsk | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Zvezda Perm | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Novosibirsk | 28 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Barnaul | 28 | 50 | 7 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Volna Nizhegorodskaya | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Nosta Novotroitsk | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Ural 2 | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Lada Sok Dimitrovgrad | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Zenit-Izhevsk | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Lada Togliatti | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Krylya Sovetov Samara B | 28 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
15 | Orenburg 2 | 28 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |