Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Rudar Velenje | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
3 | Bela Krajina | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sc Bonifika | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | NK Zavrc | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Triglav Gorenjska | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Mura | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Krsko Posavlje | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Zagorje | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | NK Krka | 27 | 15 | 19 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |