Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nd Beltinci | 39 | 64 | 13 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | NK Primorje | 40 | 58 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Brinje Grosuplje | 35 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Bistrica | 46 | 43 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Triglav Gorenjska | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | NK Rudar Velenje | 43 | 44 | 14 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Nafta | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Gorica | 31 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Bilje | 40 | 38 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Dravinja Kostroj | 37 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Tabor Sezana | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | ND Ilirija 1911 | 42 | 21 | 17 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Jadran Dekani | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
14 | Tolmin | 48 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | NK Krka | 39 | 18 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Fuzinar | 43 | 14 | 35 | 51 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |