Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nk Radomlje | 27 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | NK Ptuj Drava | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Triglav Gorenjska | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Nk Roltek Dob | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Zarica Kranj | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Nk Verzej | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Tolmin | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Tinex Sencur | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |