Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Primorje | 27 | 56 | 37 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Triglav Gorenjska | 27 | 52 | 19 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Bela Krajina | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Dravinja Kostroj | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | NK Mura 05 | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Tinex Sencur | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Livar Ivancna Gorica | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Krsko Posavlje | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Mu Sentjur | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |