Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ask Bravo | 30 | 73 | 10 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Tabor Sezana | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nk Radomlje | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | NK Krka | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Nafta | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | NK Ptuj Drava | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Fuzinar | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Bilje | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Nk Roltek Dob | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Rogaska | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Jadran Dekani | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Mnk Fc Ljubljana | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Brezice | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Brda | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |