Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 65 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | NK Mura 05 | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Mu Sentjur | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Bela Krajina | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Krsko Posavlje | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Livar Ivancna Gorica | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Sc Bonifika | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Zagorje | 26 | 8 | 27 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |