Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Baltija Panevezys | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Spyris Kaunas | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Trakai Riteriai | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Hegelmann Litauen | 36 | 44 | 36 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Suduva | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Siauliai | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Banga Gargzdai | 36 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dziugas Telsiai | 36 | 14 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Lietava Jonava | 36 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |