Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 33 | 73 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 67 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Suduva | 33 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Siauliai | 33 | 48 | 33 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Banga Gargzdai | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Kruoja Pakruojis | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Dainava Alytus | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | FK Tauras Taurage | 33 | 33 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Mazeikiai | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | FBK Kaunas | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Atlantas Klaipeda | 33 | 9 | 6 | 85 | Chi tiết | ||||
12 | Glestum Klaipeda | 33 | 6 | 9 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |