Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 28 | 75 | 11 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Suduva | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | FK Zalgiris Vilnius | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | FK Tauras Taurage | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Siauliai | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 29 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Kruoja Pakruojis | 29 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Vetra Vilnius | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Glestum Klaipeda | 29 | 10 | 24 | 66 | Chi tiết | ||||
10 | Mazeikiai | 28 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
11 | Nfa Aisciai Kaunas | 29 | 0 | 24 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |