Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suduva | 33 | 88 | 0 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 73 | 6 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Spyris Kaunas | 33 | 48 | 15 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Trakai Riteriai | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Baltija Panevezys | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Atlantas Klaipeda | 33 | 21 | 15 | 64 | Chi tiết | ||||
7 | Palanga | 30 | 20 | 7 | 73 | Chi tiết | ||||
8 | Stumbras | 28 | 14 | 11 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Banga Gargzdai | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |