Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Zalgiris Vilnius | 33 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Trakai Riteriai | 33 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Suduva | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Atlantas Klaipeda | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Stumbras | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Lietava Jonava | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Utenis Utena | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
8 | Spyris Kaunas | 28 | 7 | 32 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Palanga | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |