Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | FBK Kaunas | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Suduva | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Vetra Vilnius | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Atlantas Klaipeda | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | FK Zalgiris Vilnius | 28 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Siauliai | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Silute | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |