Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
196 |
54.44% |
Các trận chưa diễn ra |
164 |
45.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
79 |
40.31% |
Trận hòa |
62 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
490 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
267 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
223 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Martigues |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Martigues |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Canet Roussillon |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
SC Schiltigheim |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASM Belfortaine, Epinal, SC Schiltigheim, Trelissac, Sainte Genevieve Sports, Bobigny Ac, Marignane Gignac, Canet Roussillon |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yzeure AS, Entente Sannois, Gfa Rumilly Vallieres |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Versailles 78, Fleury Merogis U.S. |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fleury Merogis U.S. |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Beauvais, St Maur Lusitanos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Blois F.41 |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lyon la Duchere, Blois F.41 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vitre |
14 bàn |