Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
537 |
149.17% |
Các trận chưa diễn ra |
-177 |
-49.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
305 |
56.8% |
Trận hòa |
215 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
233 |
43.39% |
Tổng số bàn thắng |
1886 |
Trung bình 3.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1025 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
861 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bobigny Ac |
82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bobigny Ac |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bourg Peronnas |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Racing Club De France |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Racing Club De France |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bastia CA, Aubervilliers |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aubagne |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Frejus Saint-Raphael |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chambly |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saint Quentin |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bobigny Ac |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinan Lehon |
45 bàn |