Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
546 |
151.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-186 |
-51.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
242 |
44.32% |
Trận hòa |
150 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
165 |
30.22% |
Tổng số bàn thắng |
1372 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
774 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
598 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bobigny Ac |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bobigny Ac |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Marignane Gignac |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Evreux |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Evreux |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Colmar, St Maur Lusitanos |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Evreux |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ASM Belfortaine, Fleury Merogis U.S., Evreux |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Evreux |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sete FC |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ES Wasquehal |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sete FC |
48 bàn |