Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
2 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orebro Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orebro Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens |
8 bàn |