Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
42.86% |
Trận hòa |
5 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kristianstads Dff Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Linkopings Fc Womens, Orebro Womens, Pitea If Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kristianstads Dff Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pitea If Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens, Linkopings Fc Womens, Orebro Womens, Kristianstads Dff Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens, Pitea If Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro Womens |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pitea If Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Orebro Womens |
12 bàn |