Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 4.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens, Kristianstads Dff Womens, Pitea If Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Linkopings Fc Womens, Pitea If Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens, Pitea If Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens, Pitea If Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens, Pitea If Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Linkopings Fc Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
2 bàn |