Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ As Elfen Sayama | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Yunogo Belle | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 10 | 10 | 4 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Nữ As Harima Albion | 7 | 7 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Nữ Ehime Fc | 11 | 11 | 4 | 6 | 2 | 3 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 13 | 13 | 7 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Nữ Kanagawa University | 8 | 8 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Nippon Sport Science University | 11 | 11 | 9 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Kibi International University | 9 | 9 | 1 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nữ Fc Takatsuki | 7 | 7 | 1 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 31.91% |
Hòa | 4 | 8.51% |
Đội khách thắng kèo | 28 | 59.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ As Elfen Sayama | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fc Takatsuki | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ As Elfen Sayama | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ As Elfen Sayama | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Ehime Fc | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |