Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ As Elfen Sayama | 10 | 10 | 5 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Nữ B Kyoto | 8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 12 | 8 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Nữ As Harima Albion | 9 | 9 | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Nữ Yunogo Belle | 10 | 10 | 0 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 8 | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 10 | 3 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Ehime Fc | 9 | 9 | 4 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 17 | 38.64% |
Hòa | 12 | 27.27% |
Đội khách thắng kèo | 15 | 34.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ As Elfen Sayama | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Ehime Fc | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ B Kyoto | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Ehime Fc | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ B Kyoto | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Ehime Fc | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Shizuoka Sangyo University | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |