Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 12 | 12 | 1 | 9 | 2 | 1 | 8 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Fukuoka An | 11 | 11 | 2 | 6 | 2 | 3 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 11 | 11 | 5 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Norddea Hokkaido Womens | 9 | 9 | 1 | 4 | 3 | 2 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Nữ Yunogo Belle | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
6 | Tsukuba Fc Womens | 10 | 10 | 2 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Kibi International University | 10 | 10 | 0 | 1 | 3 | 6 | -5 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 13 | 30.23% |
Hòa | 12 | 27.91% |
Đội khách thắng kèo | 18 | 41.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Shizuoka Sangyo University | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Kibi International University | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Shizuoka Sangyo University | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Yunogo Belle,Tsukuba Fc Womens,Nữ Kibi International University | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Shizuoka Sangyo University | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle,Tsukuba Fc Womens,Nữ Kibi International University | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Norddea Hokkaido Womens | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |