Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 14 | 14 | 5 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Yamato Sylphid Womens | 14 | 14 | 10 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Nữ Kibi International University | 13 | 13 | 1 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 14 | 14 | 10 | 6 | 3 | 5 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
5 | Nữ Fukuoka An | 14 | 14 | 1 | 5 | 3 | 6 | -1 | 35.71% | Chi tiết |
6 | Norddea Hokkaido Womens | 14 | 14 | 6 | 4 | 2 | 8 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
7 | Nữ Yunogo Belle | 14 | 14 | 1 | 4 | 5 | 5 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
8 | Tsukuba Fc Womens | 13 | 13 | 1 | 3 | 5 | 5 | -2 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 31.82% |
Hòa | 22 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 23 | 34.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Shizuoka Sangyo University,Yamato Sylphid Womens | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tsukuba Fc Womens | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Shizuoka Sangyo University | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Norddea Hokkaido Womens | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Shizuoka Sangyo University | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Norddea Hokkaido Womens | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tsukuba Fc Womens | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |