Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Seisa Osa Rheia Womens | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Diosa Izumo Womens | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 6 | 6 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
4 | Nữ Yunogo Belle | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
5 | Fujizakura Yamanashi Womens | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Veertien Mie Womens | 6 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Yamato Sylphid Womens | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Tsukuba Fc Womens | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
9 | Nữ Kibi International University | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Diavorosso Hiroshima Womens | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
11 | Nữ Fukuoka An | 7 | 7 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 13 | 43.33% |
Hòa | 6 | 20% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 36.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Seisa Osa Rheia Womens,Diosa Izumo Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fukuoka An | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Seisa Osa Rheia Womens,Nữ Jfa Academy Fukushima,Nữ Yunogo Belle | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Diosa Izumo Womens | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Seisa Osa Rheia Womens,Nữ Jfa Academy Fukushima,Nữ Yunogo Belle | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Diosa Izumo Womens | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Veertien Mie Womens | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |