Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Start Kristiansand | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Sarpsborg 08 FF | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Sandefjord | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Mjondalen | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Ullensaker/Kisa IL | 34 | 47 | 6 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Bodo Glimt | 32 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Ham-Kam | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Kongsvinger | 30 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ranheim IL | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Strommen | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Bryne | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | IL Hodd | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Tromsdalen UIL | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Notodden FK | 30 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Baerum SK | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Alta | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Sandnes Ulf | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |