Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ham-Kam | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Aalesund FK | 30 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Jerv | 32 | 47 | 34 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Fredrikstad | 31 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | KFUM Oslo | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Sogndal | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Bryne | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Asane Fotball | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Start Kristiansand | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Sandnes Ulf | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Grorud IL | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Raufoss | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ranheim IL | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Stjordals Blink | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Strommen | 30 | 13 | 40 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Brann | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |