Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egersunds IK | 9 | 78 | 22 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bryne | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Sogndal | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Stabaek | 9 | 44 | 56 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Moss | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Kongsvinger | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Raufoss | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Valerenga | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Lyn Oslo | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
10 | Levanger | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Aalesund FK | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Asane Fotball | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
13 | Ranheim IL | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Mjondalen | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Sandnes Ulf | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Start Kristiansand | 8 | 0 | 38 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |