Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sandefjord | 30 | 67 | 30 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Tromso IL | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Mjondalen | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Baerum SK | 32 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Fredrikstad | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Ranheim IL | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Bryne | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Kristiansund BK | 31 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | IL Hodd | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Honefoss | 30 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Strommen | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Nest-Sotra | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Alta | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Tromsdalen UIL | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Ham-Kam | 30 | 3 | 13 | 83 | Chi tiết | ||||
17 | Brann | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |