Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aalesund FK | 30 | 83 | 13 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Start Kristiansand | 33 | 64 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Sandefjord | 30 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Kongsvinger | 32 | 47 | 13 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Nest-Sotra | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | KFUM Oslo | 32 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Sogndal | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Raufoss | 30 | 40 | 7 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Sandnes Ulf | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Ham-Kam | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Jerv | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Strommen | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Notodden FK | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Skeid Oslo | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Tromsdalen UIL | 30 | 10 | 13 | 77 | Chi tiết | ||||
17 | Asane Fotball | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Lillestrom | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |