Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bodo Glimt | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ranheim IL | 34 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Mjondalen | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | IL Hodd | 31 | 48 | 16 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Ham-Kam | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Stabaek | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Bryne | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Kristiansund BK | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Sandefjord | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Fredrikstad | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Vard Haugesund | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Strommen | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Follo | 30 | 30 | 7 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Kongsvinger | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Elverum | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
17 | Sarpsborg 08 FF | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |